Vietnam Province Map

Description : Map of Vietnam with Provinces.



Provinces of Vietnam

Provinces Capital/Administrative center Area (km²)
Nghệ An Province Vinh 16498.5
Gia Lai Province Pleiku 15536.9
Sơn La Province Sơn La 14174.4
Đắk Lắk Province Buôn Ma Thuột 13139.2
Thanh Hóa Province Thanh Hóa 11136.3
Quảng Nam Province Tam Kỳ 10438.3
Lâm Đồng Province Đà Lạt 9776.1
Kon Tum Province Kon Tum 9690.5
Điện Biên Province Điện Biên Phủ 9562.5
Lai Châu Province Lai Châu 9112.3
Lạng Sơn Province Lạng Sơn 8331.2
Quảng Bình Province Đồng Hới 8065.3
Hà Giang Province Hà Giang 7945.8
Bình Thuận Province Phan Thiết 7836.9
Yên Bái Province Yên Bái 6899.5
Bình Phước Province Đồng Xoài 6883.4
Cao Bằng Province Cao Bằng 6724.6
Đắk Nông Province Gia Nghĩa 6516.9
Lào Cai Province Lào Cai 6383.9
Kiên Giang Province Rạch Giá 6348.3
Quảng Ninh Province Hạ Long 6099
Bình Định Province Qui Nhơn 6039.6
Hà Tĩnh Province Hà Tĩnh 6026.5
Đồng Nai Province Biên Hòa 5903.9
Tuyên Quang Province Tuyên Quang 5870.4
Cà Mau Province Cà Mau 5331.7
Khánh Hòa Province Nha Trang 5217.6
Quảng Ngãi Province Quảng Ngãi 5152.7
Thừa Thiên-Huế Province Huế 5065.3
Phú Yên Province Tuy Hòa 5060.6
Bắc Kạn Province Bắc Kạn 4868.4
Quảng Trị Province Đông Hà 4760.1
Hòa Bình Province Hòa Bình 4684.2
Long An Province Tân An 4493.8
Tây Ninh Province Tây Ninh 4035.9
Bắc Giang Province Bắc Giang 3827.4
Thái Nguyên Province Thái Nguyên 3546.6
An Giang Province Long Xuyên 3536.8
Phú Thọ Province Việt Trì 3528.4
Đồng Tháp Province Cao Lãnh 3376.4
Ninh Thuận Province Phan Rang-Tháp Chàm 3363.1
Sóc Trăng Province Sóc Trăng 3312.3
Hà Nội City Hoàn Kiếm District 3119
Bình Dương Province Thủ Dầu Một 2696.2
Bạc Liêu Province Bạc Liêu 2584.1
Tiền Giang Province Mỹ Tho 2484.2
Bến Tre Province Bến Tre 2360.2
Trà Vinh Province Trà Vinh 2295.1
Hồ Chí Minh City District 1 2095.1
Bà Rịa-Vũng Tàu Province Bà Rịa 1989.6
Hải Dương Province Hải Dương 1652.8
Nam Định Province Nam Định 1650.8
Hậu Giang Province Vị Thanh 1601.1
Thái Bình Province Thái Bình 1546.5
Hải Phòng City Hồng Bàng District 1520.7
Vĩnh Long Province Vĩnh Long 1479.1
Cần Thơ City Ninh Kiều District 1401.6
Ninh Bình Province Ninh Bình 1392.4
Vĩnh Phúc Province Vĩnh Yên 1373.2
Đà Nẵng City Hải Châu District 1257.3
Hưng Yên Province Hưng Yên 923.5
Hà Nam Province Phủ Lý 859.7
Bắc Ninh Province Bắc Ninh 823.1

Related posts

Where is Vietnam Located?

Physical Map of Vietnam

Political Map of Vietnam

This website uses cookies to improve your experience. We'll assume you're ok with this, but you can opt-out if you wish. Read More